Characters remaining: 500/500
Translation

giả dạng

Academic
Friendly

Từ "giả dạng" trong tiếng Việt có nghĩamượn hình dạng khác để ngụy trang hoặc để che giấu bản thân. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống một người cố gắng trở thành một người khác hoặc để không bị nhận ra.

Định nghĩa:
  1. Mượn hình dạng khác: Nghĩa này liên quan đến việc thay đổi hình thức bên ngoài để không ai nhận ra. dụ, một người có thể mặc trang phục khác hoặc sử dụng mặt nạ để trông giống như một người khác.
  2. Vờ, làm lơ: Nghĩa này liên quan đến việc giả vờ không biết hoặc không thấy điều đó. dụ, ai đó có thể "giả dạng không biết" để tránh phải trả lời một câu hỏi khó.
dụ sử dụng:
  1. Mượn hình dạng khác:

    • " ấy đã giả dạng thành một lão để không bị nhận ra khi đi ra ngoài."
    • "Trong phim, nhân vật chính giả dạng thành một cảnh sát để điều tra vụ án."
  2. Vờ, làm lơ:

    • "Khi được hỏi về vụ việc, anh ta giả dạng không biết cả."
    • " ấy giả dạng như không nghe thấy câu hỏi của tôi."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Giả dạng" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh phức tạp hơn, chẳng hạn như trong văn học hoặc điện ảnh. dụ:
    • "Nhiều nhân vật trong các tác phẩm văn học thường giả dạng để khám phá bản chất con người."
    • "Trong các bộ phim hành động, việc giả dạng một chiến thuật quan trọng để hoàn thành nhiệm vụ."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Ngụy trang: Thường chỉ việc che giấu bản thân bằng cách sử dụng màu sắc, hình dạng để phù hợp với môi trường xung quanh ( dụ: động vật ngụy trang để trốn tránh kẻ thù).
  • Đóng giả: Tương tự như giả dạng nhưng thường liên quan đến việc diễn xuất hoặc nhập vai một cách chủ đích.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Giả mạo: Có nghĩalàm giả một cái đó, thường tài liệu hoặc chữ .
  • Giả vờ: Tương tự như giả dạng nhưng không nhất thiết phải thay đổi hình dạng bên ngoài, có thể chỉ hành động hoặc thái độ.
  1. t. 1. Mượn hình dạng khác. 2. Vờ, làm lơ: Giả dạng không biết.

Comments and discussion on the word "giả dạng"