Từ "giả dạng" trong tiếng Việt có nghĩa là mượn hình dạng khác để ngụy trang hoặc để che giấu bản thân. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà một người cố gắng trở thành một người khác hoặc để không bị nhận ra.
Định nghĩa:
Mượn hình dạng khác: Nghĩa này liên quan đến việc thay đổi hình thức bên ngoài để không ai nhận ra. Ví dụ, một người có thể mặc trang phục khác hoặc sử dụng mặt nạ để trông giống như một người khác.
Vờ, làm lơ: Nghĩa này liên quan đến việc giả vờ không biết hoặc không thấy điều gì đó. Ví dụ, ai đó có thể "giả dạng không biết" để tránh phải trả lời một câu hỏi khó.
Ví dụ sử dụng:
"Cô ấy đã giả dạng thành một bà lão để không bị nhận ra khi đi ra ngoài."
"Trong phim, nhân vật chính giả dạng thành một cảnh sát để điều tra vụ án."
"Khi được hỏi về vụ việc, anh ta giả dạng không biết gì cả."
"Cô ấy giả dạng như không nghe thấy câu hỏi của tôi."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các từ gần giống:
Ngụy trang: Thường chỉ việc che giấu bản thân bằng cách sử dụng màu sắc, hình dạng để phù hợp với môi trường xung quanh (ví dụ: động vật ngụy trang để trốn tránh kẻ thù).
Đóng giả: Tương tự như giả dạng nhưng thường liên quan đến việc diễn xuất hoặc nhập vai một cách có chủ đích.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Giả mạo: Có nghĩa là làm giả một cái gì đó, thường là tài liệu hoặc chữ ký.
Giả vờ: Tương tự như giả dạng nhưng không nhất thiết phải thay đổi hình dạng bên ngoài, mà có thể chỉ là hành động hoặc thái độ.